continue
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈtɪn.ˌjuː/
Hoa Kỳ | [kən.ˈtɪn.ˌjuː] |
Động từ
sửacontinue /kən.ˈtɪn.ˌjuː/
- Tiếp tục, làm tiếp.
- to continue one's narrative — tiếp tục câu chuyện
- to be continued — còn tiếp nữa
- Giữ, duy trì.
- to continue someone in a post — giữ ai ở trong một cương vị công tác
- Vẫn cứ, tiếp diễn.
- if you continue stubborn — nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ
- I continue to think the same — tôi vẫn cứ nghĩ như vậy
- Ở lại.
- I'll in Paris till next year — tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm
- (Pháp lý) Hoãn lại, đình lại (một vụ kiện).
Chia động từ
sửacontinue
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "continue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)