construe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈstruː/
Ngoại động từ
sửaconstrue ngoại động từ /kən.ˈstruː/
- Phân tích (một câu).
- to construe a sentence — phân tích một câu
- Phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp.
- "to depend" is construed with "upon" — động từ " depend" phải phối hợp với " upon" đi sau nó
- Dịch từng chữ.
- Hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai).
- his remarks were wrongly construed — người ta hiểu sai những nhận xét của anh ta
Chia động từ
sửaconstrue
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaconstrue nội động từ /kən.ˈstruː/
- Có thể phân tích được (một câu).
- this sentence does not construe — câu này không phân tích được
Chia động từ
sửaconstrue
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaconstrue /kən.ˈstruː/
Tham khảo
sửa- "construe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)