condescend
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛnd/
Nội động từ
sửacondescend nội động từ /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛnd/
- Tỏ ra kẻ cả, bề trên, trịch thượng
- He always condescends to me when we talk about politics, as if my opinions aren't worth considering - Anh ta luôn tỏ ra trịch thượng với tôi khi chúng tôi bàn về chính trị, cứ như thể ý kiến của tôi không đáng quan tâm
- Hạ mình, hạ cố, chiếu cố.
- to condescend do something — hạ mình làm việc gì
- to condescend to somebody — hạ cố đến người nào
- (Ê-cốt) Chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản.
- to condescend upon particulars — ghi rõ những chi tiết
Chia động từ
sửacondescend
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "condescend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)