condescending
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛn.diɳ/
Động từ sửa
condescending
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "condescend" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
condescend
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
condescending /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛn.diɳ/
- Có tính kẻ cả, bề trên, trịch thượng
- Quit talking to me in that condescending tone! You always treat me like a child! - Đừng nói với tôi bằng giọng kẻ cả đó. Anh lúc nào cũng coi tôi là trẻ con cả!
Tham khảo sửa
- "condescending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)