Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

condescending (so sánh hơn more condescending, so sánh nhất most condescending)

  1. Có tính kẻ cả, bề trên, trịch thượng.
    Quit talking to me in that condescending tone! You always treat me like a child! - Đừng nói với tôi bằng giọng kẻ cả đó. Anh lúc nào cũng coi tôi là trẻ con cả!

Động từ

sửa

condescending

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của condescend.