condescending
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh) IPA(ghi chú): /ˈkɔn.dɪ.sɛnd.ɪŋ/, /ˈkɔnˌdi.sɛnd.ɪŋ/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˌkɑndəˈsɛndɪŋ/
(tập tin) - Vần: -ɛndɪŋ
Tính từ
sửacondescending (so sánh hơn more condescending, so sánh nhất most condescending)
- Có tính kẻ cả, bề trên, trịch thượng.
- Quit talking to me in that condescending tone! You always treat me like a child! - Đừng nói với tôi bằng giọng kẻ cả đó. Anh lúc nào cũng coi tôi là trẻ con cả!
Động từ
sửacondescending
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của condescend.