Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

chaperon

  1. đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội).

Ngoại động từ sửa

chaperon ngoại động từ

  1. Đi kèm (các cô gái).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃa.pʁɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chaperon
/ʃa.pʁɔ̃/
chaperons
/ʃa.pʁɔ̃/

chaperon /ʃa.pʁɔ̃/

  1. Khăn choàng, khăn trùm.
  2. vai áo lễ (của quan tòa, giáo sư).
  3. Mái che tường.
  4. Miếng che mắt (chim mối).
  5. Rơm phủ (rổ cá).
  6. đi kèm (đi theo một thiếu nữ hoặc thiếu phụ).

Tham khảo sửa