Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xấp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səp
˧˥
sə̰p
˩˧
səp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
səp
˩˩
sə̰p
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
xáp
Danh từ
xấp
Tập hợp
nhiều vật
mỏng
cùng loại xếp
chồng
lên nhau một cách
ngay ngắn
.
Xấp
tài liệu.
Xấp
vải.
Đồng nghĩa
sửa
tập