Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ký sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
kí sinh
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki
˧˥
sïŋ
˧˧
kḭ
˩˧
ʂïn
˧˥
ki
˧˥
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˩˩
ʂïŋ
˧˥
kḭ
˩˧
ʂïŋ
˧˥˧
Tính từ
Sửa đổi
ký sinh
Sống
bám
nhờ
vào.
Giun sán là những sinh vật
ký sinh
trong ruột người.
Ký sinh
trùng.
Dịch
Sửa đổi
Tiếng Anh
:
parasitic
Tiếng Tây Ban Nha
:
parasítico
gđ
,
parasítica
gc
Danh từ
Sửa đổi
ký sinh
Động vật
nhỏ
sống
bám
trong
cơ thể
người
trong một
giai đoạn
của
chu kỳ
sống.
Dịch
Sửa đổi
Tiếng Anh
:
parasite
Tiếng Tây Ban Nha
:
parásito
gđ
Tham khảo
Sửa đổi
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)