ký sinh

(Đổi hướng từ kí sinh)

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki˧˥ sïŋ˧˧kḭ˩˧ ʂïn˧˥ki˧˥ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˩˩ ʂïŋ˧˥kḭ˩˧ ʂïŋ˧˥˧

Tính từ sửa

ký sinh

  1. Sống bám nhờ vào.
    Giun sán là những sinh vật ký sinh trong ruột người.
    Ký sinh trùng.

Dịch sửa

Danh từ sửa

ký sinh

  1. Động vật nhỏ sống bám trong cơ thể người trong một giai đoạn của chu kỳ sống.

Dịch sửa

Tham khảo sửa