chầy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
chầy
- Muộn, chậm.
- Không chóng thì chầy .
- Sao sao chẳng kíp thì chầy,.
- Cha nguyền trả đặng ơn này thì thôi (Nguyễn Đình Chiểu)
Tham khảo
sửa- "chầy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)