Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chênh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəjŋ
˧˧
ʨen
˧˥
ʨəːn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨeŋ
˧˥
ʨeŋ
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “chênh”
丁
:
đinh
,
chênh
,
tranh
,
đương
Phồn thể
丁
:
chênh
,
đinh
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
丁
:
đinh
,
đứa
,
tranh
,
chênh
,
tênh
,
đĩnh
征
:
chinh
,
giêng
,
giệnh
,
chênh
,
giềnh
,
trưng
正
:
chinh
,
giêng
,
chếnh
,
chênh
,
chiếng
,
chánh
,
chính
崢
:
tranh
,
chênh
峥
:
tranh
,
chênh
:
chênh
:
chênh
𦲵
:
chênh
邅
:
triển
,
chen
,
chênh
,
chiên
Tính từ
chênh
Có một
bên
cao
, một
bên
thấp
,
nằm nghiêng
so với
vị trí
bình thường
trên một
mặt bằng
.
Bàn kê
chênh
.
Bóng trăng
chênh
.
Cao
thấp
khác nhau
, không
bằng nhau
, không
ngang nhau
.
Chênh
nhau vài tuổi.
Giá hàng
chênh
nhau nhiều.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chênh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)