Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bằng nhau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤ŋ
˨˩
ɲaw
˧˧
ɓaŋ
˧˧
ɲaw
˧˥
ɓaŋ
˨˩
ɲaw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaŋ
˧˧
ɲaw
˧˥
ɓaŋ
˧˧
ɲaw
˧˥˧
Tính từ
sửa
bằng nhau
Không
hơn
, không
kém
.
Hai chị em cao
bằng nhau
.
Chia thành hai phần
bằng nhau
.