camp
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæmp/
Hoa Kỳ | [ˈkæmp] |
Danh từ
sửacamp /ˈkæmp/
- Trại, chỗ cắm trại, hạ trại.
- (Quân sự) Chỗ đóng quân, chỗ đóng trại.
- Đời sông quân đội.
- Phe phái.
- to belong to different political camps — thuộc các phái chính trị khác nhau
- the socialist camp — phe xã hội chủ nghĩa
- in the same camp — cùng một phe
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lều nhỏ (trong rừng).
Động từ
sửacamp /ˈkæmp/
Chia động từ
sửacamp
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to camp | |||||
Phân từ hiện tại | camping | |||||
Phân từ quá khứ | camped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | camp | camp hoặc campest¹ | camps hoặc campeth¹ | camp | camp | camp |
Quá khứ | camped | camped hoặc campedst¹ | camped | camped | camped | camped |
Tương lai | will/shall² camp | will/shall camp hoặc wilt/shalt¹ camp | will/shall camp | will/shall camp | will/shall camp | will/shall camp |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | camp | camp hoặc campest¹ | camp | camp | camp | camp |
Quá khứ | camped | camped | camped | camped | camped | camped |
Tương lai | were to camp hoặc should camp | were to camp hoặc should camp | were to camp hoặc should camp | were to camp hoặc should camp | were to camp hoặc should camp | were to camp hoặc should camp |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | camp | — | let’s camp | camp | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "camp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
camp /kɑ̃/ |
camps /kɑ̃/ |
camp gđ /kɑ̃/
- Doanh trại; trại.
- Camp de concentration — trại tập trung
- Le camp se révolta — cả doanh trại nổi dậy
- Feux de camp — lửa trại
- Phe.
- Partagés en deux camps — chia làm hai phe
- aide de camp — (từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan tùy tùng
- en camp volant — tạm bợ, không thật ổn định
- ficher le camp — (thân mật) xem ficher
- foutre le camp — xem foutre
- lever le camp — đi khỏi
- camp retranché — cứ điểm phòng ngự
Tham khảo
sửa- "camp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)