Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæm.piŋ/

Động từ sửa

camping /ˈkæm.pɪŋ/

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "camp" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

camping /ˈkæm.piŋ/

  1. Sự cắm trại.
    do you like camping? — anh có thích cắm trại hay không?

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
camping

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑ̃.piŋ/
  Pháp (Paris)
  Pháp (Normandie)

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
camping
/kɑ̃.piŋ/
campings
/kɑ̃.piŋ/

camping /kɑ̃.piŋ/

  1. Sự cắm trại.
    Faire du camping — đi cắm trại
  2. Nơi cắm trại.

Tham khảo sửa