Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp calque, từ tiếng Ý calcare.

Danh từ

sửa

calque (số nhiều calques) /ˈkælk/

  1. Sự dịch sao phỏng; từ dịch sao phỏng.

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Ngoại động từ

sửa

calque ngoại động từ /ˈkælk/

  1. Dịch sao phỏng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ý calcare.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
calque
/kalk/
calques
/kalk/

calque /kalk/

  1. Hình can, hình đồ lại; bản can, bản đồ lại.
  2. (Ngôn ngữ học) Sự sao phỏng.
  3. (Nghĩa bóng) Điều bắt chước nguyên xỉ.

Tham khảo

sửa