gobelet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɔ.blɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gobelet /ɡɔ.blɛ/ |
gobelets /ɡɔ.blɛ/ |
gobelet gđ /ɡɔ.blɛ/
- Cốc (không có chân).
- Gobelet d’argent — cái cốc bằng bạc
- Un gobelet de vin — một cốc rượu nho
Tham khảo
sửa- "gobelet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)