Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gobelet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɔ.blɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gobelet
/ɡɔ.blɛ/
gobelets
/ɡɔ.blɛ/
gobelet
gđ
/ɡɔ.blɛ/
Cốc
(không có chân).
Gobelet
d’argent
— cái cốc bằng bạc
Un
gobelet
de vin
— một cốc rượu nho
Tham khảo
sửa
"
gobelet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)