Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kềnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Phó từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̤jŋ
˨˩
ken
˧˧
kəːn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
keŋ
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “kềnh”
檠
:
kính
,
kềnh
,
kình
㯳
:
kính
,
kềnh
,
kình
Phồn thể
檠
:
kềnh
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
檠
:
kính
,
kềnh
,
kình
鯨
:
kềnh
,
canh
,
kình
,
cành
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
kênh
kễnh
kệnh
Tính từ
kềnh
Nói
một
số
động vật
to
hơn
những
con
cùng
loài
.
Kiến
kềnh
.
Chấy
kềnh
.
Phó từ
sửa
kềnh
Như
ềnh
Nằm
kềnh
ra phản.
Tham khảo
sửa
"
kềnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)