burnt
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bəːnt/
Động từ
sửaburnt thời quá khứ, động tính từ quá khứ
- ( Anh) Quá khứ và phân từ quá khứ của burn
- ( Anh) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "burn" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaburn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to burn | |||||
Phân từ hiện tại | burning | |||||
Phân từ quá khứ | burned hoặc burnt¹ | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | burn | burn hoặc burned¹ | burns hoặc burned¹ | burn | burn | burn |
Quá khứ | burned | burned hoặc burnedst¹ | burned | burned | burned | burned |
Tương lai | will/shall² burn | will/shall burn hoặc wilt/shalt¹ burn | will/shall burn | will/shall burn | will/shall burn | will/shall burn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | burn | burn hoặc burned¹ | burn | burn | burn | burn |
Quá khứ | burned | burned | burned | burned | burned | burned |
Tương lai | were to burn hoặc should burn | were to burn hoặc should burn | were to burn hoặc should burn | were to burn hoặc should burn | were to burn hoặc should burn | were to burn hoặc should burn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | burn | — | let’s burn | burn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "burnt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tính từ
sửaburnt (so sánh hơn more burnt, so sánh nhất most burnt)
- Bị cháy, bị đốt, bị thiêu rụi, bị khê.
- Rám nắng, sạm nắng (da...).
- Nung chín (đất sét...).
- burnt child dreads the fire
- Xem fire
Tham khảo
sửa- "burnt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Danh từ
sửaburnt (số nhiều burnts)