Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

burnt thời quá khứ, động tính từ quá khứ

  1. (  Anh) Quá khứphân từ quá khứ của burn
  2. (  Anh) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "burn" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Tính từ sửa

burnt (so sánh hơn more burnt, so sánh nhất most burnt)

  1. Bị cháy, bị đốt, bị thiêu rụi, bị khê.
  2. Rám nắng, sạm nắng (da...).
  3. Nung chín (đất sét...).
    burnt child dreads the fire
  4. Xem fire

Tham khảo sửa

Danh từ sửa

burnt (số nhiều burnts)

  1. Dạng hút thuốc lá (các loạicỏ dại).