burning
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɜː.niɳ/
Hoa Kỳ | [ˈbɜː.niɳ] |
Danh từ
sửaburning /ˈbɜː.niɳ/
- Sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm).
- a smell of burning — mùi cháy khét
- Sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò).
- (Từ lóng) Sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình.
Tính từ
sửaburning /ˈbɜː.niɳ/
- Đang cháy.
- Thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ).
- burning desire — lòng ham muốn mãnh liệt
- burning thirst — sự khát cháy cổ
- burning shame — sự xấu hổ rát mặt
- Nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách.
- a burning question — vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi
Tham khảo
sửa- "burning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)