Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɜː.niɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

burning /ˈbɜː.niɳ/

  1. Sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm).
    a smell of burning — mùi cháy khét
  2. Sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò).
  3. (Từ lóng) Sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình.

Tính từ

sửa

burning /ˈbɜː.niɳ/

  1. Đang cháy.
  2. Thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ).
    burning desire — lòng ham muốn mãnh liệt
    burning thirst — sự khát cháy cổ
    burning shame — sự xấu hổ rát mặt
  3. Nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách.
    a burning question — vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi

Tham khảo

sửa