hope
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhoʊp/
Hoa Kỳ | [ˈhoʊp] |
Danh từ
sửahope /ˈhoʊp/
- Hy vọng.
- to pin (anchor) one's hopes on... — đặt hy vọng vào...
- vague hopes — những hy vọng mơ hồ
- to be past (beyond) hope — không còn hy vọng gì nữa
- Nguồn hy vọng.
- he was their last hope — anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ
Thành ngữ
sửa- to give up (resign) all hope: Từ bỏ mọi hy vọng.
- in vain hope: Hy vọng hão huyền, uổng công.
- while there is life there's is hope: Xem While
Động từ
sửahope /ˈhoʊp/
- Hy vọng.
- to hope for something — hy vọng cái gì, trông mong cái gì
- to hope against hope — hy vọng hão
Chia động từ
sửahope
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hope | |||||
Phân từ hiện tại | hoping | |||||
Phân từ quá khứ | hoped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hope | hope hoặc hopest¹ | hopes hoặc hopeth¹ | hope | hope | hope |
Quá khứ | hoped | hoped hoặc hopedst¹ | hoped | hoped | hoped | hoped |
Tương lai | will/shall² hope | will/shall hope hoặc wilt/shalt¹ hope | will/shall hope | will/shall hope | will/shall hope | will/shall hope |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hope | hope hoặc hopest¹ | hope | hope | hope | hope |
Quá khứ | hoped | hoped | hoped | hoped | hoped | hoped |
Tương lai | were to hope hoặc should hope | were to hope hoặc should hope | were to hope hoặc should hope | were to hope hoặc should hope | were to hope hoặc should hope | were to hope hoặc should hope |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hope | — | let’s hope | hope | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)