compare
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈpɛr/
Hoa Kỳ | [kəm.ˈpɛr] |
Ngoại động từ
sửacompare ngoại động từ /kəm.ˈpɛr/
- (+ with) So, đối chiếu.
- to compare the orginal with the copy — so nguyên bản với bản sao
- (+ to) So sánh.
- poets often compare sleep to death — các nhà thơ thường so sánh giấc ngủ với cái chết
- (Ngôn ngữ học) Tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ).
Chia động từ
sửacompare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to compare | |||||
Phân từ hiện tại | comparing | |||||
Phân từ quá khứ | compared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compare | compare hoặc comparest¹ | compares hoặc compareth¹ | compare | compare | compare |
Quá khứ | compared | compared hoặc comparedst¹ | compared | compared | compared | compared |
Tương lai | will/shall² compare | will/shall compare hoặc wilt/shalt¹ compare | will/shall compare | will/shall compare | will/shall compare | will/shall compare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compare | compare hoặc comparest¹ | compare | compare | compare | compare |
Quá khứ | compared | compared | compared | compared | compared | compared |
Tương lai | were to compare hoặc should compare | were to compare hoặc should compare | were to compare hoặc should compare | were to compare hoặc should compare | were to compare hoặc should compare | were to compare hoặc should compare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | compare | — | let’s compare | compare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửacompare nội động từ /kəm.ˈpɛr/
- Có thể so sánh được.
- no work can compare with it — không tác phẩm nào có thể so sánh được với nó
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửacompare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to compare | |||||
Phân từ hiện tại | comparing | |||||
Phân từ quá khứ | compared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compare | compare hoặc comparest¹ | compares hoặc compareth¹ | compare | compare | compare |
Quá khứ | compared | compared hoặc comparedst¹ | compared | compared | compared | compared |
Tương lai | will/shall² compare | will/shall compare hoặc wilt/shalt¹ compare | will/shall compare | will/shall compare | will/shall compare | will/shall compare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compare | compare hoặc comparest¹ | compare | compare | compare | compare |
Quá khứ | compared | compared | compared | compared | compared | compared |
Tương lai | were to compare hoặc should compare | were to compare hoặc should compare | were to compare hoặc should compare | were to compare hoặc should compare | were to compare hoặc should compare | were to compare hoặc should compare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | compare | — | let’s compare | compare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửacompare /kəm.ˈpɛr/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự so sánh.
- beyond (without, past) compare — không thể so sánh được, không thể bì được
Tham khảo
sửa- "compare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)