Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khuất nẻo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwət
˧˥
nɛ̰w
˧˩˧
kʰwə̰k
˩˧
nɛw
˧˩˨
kʰwək
˧˥
nɛw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwət
˩˩
nɛw
˧˩
xwə̰t
˩˧
nɛ̰ʔw
˧˩
Tính từ
sửa
khuất nẻo
Nói
đường đi
xa cách
và
khó khăn
.
Đường đi
khuất nẻo
khơi chừng (
Phan Trần
)
Ở
chỗ
ít
người
qua lại
.
Xóm
khuất nẻo
.
Tham khảo
sửa
"
khuất nẻo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)