balloon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bə.ˈluːn/
Hoa Kỳ | [bə.ˈluːn] |
Danh từ
sửaballoon /bə.ˈluːn/
- Khí cầu, quả bóng.
- captive (barrage) balloon — khí cầu có dây buộc xuống đất
- observation balloon — khí cầu quan trắc
- pilot balloon — khí cầu xem chiều gió
- meteorological balloon — bóng khí tượng
- (Hoá học) Bình cầu.
- (Kiến trúc) Quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài).
Nội động từ
sửaballoon nội động từ /bə.ˈluːn/
Chia động từ
sửaballoon
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to balloon | |||||
Phân từ hiện tại | ballooning | |||||
Phân từ quá khứ | ballooned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | balloon | balloon hoặc balloonest¹ | balloons hoặc ballooneth¹ | balloon | balloon | balloon |
Quá khứ | ballooned | ballooned hoặc balloonedst¹ | ballooned | ballooned | ballooned | ballooned |
Tương lai | will/shall² balloon | will/shall balloon hoặc wilt/shalt¹ balloon | will/shall balloon | will/shall balloon | will/shall balloon | will/shall balloon |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | balloon | balloon hoặc balloonest¹ | balloon | balloon | balloon | balloon |
Quá khứ | ballooned | ballooned | ballooned | ballooned | ballooned | ballooned |
Tương lai | were to balloon hoặc should balloon | were to balloon hoặc should balloon | were to balloon hoặc should balloon | were to balloon hoặc should balloon | were to balloon hoặc should balloon | were to balloon hoặc should balloon |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | balloon | — | let’s balloon | balloon | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "balloon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)