Tiếng Anh

sửa
 
balloon

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bə.ˈluːn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

balloon /bə.ˈluːn/

  1. Khí cầu, quả bóng.
    captive (barrage) balloon — khí cầu có dây buộc xuống đất
    observation balloon — khí cầu quan trắc
    pilot balloon — khí cầu xem chiều gió
    meteorological balloon — bóng khí tượng
  2. (Hoá học) Bình cầu.
  3. (Kiến trúc) Quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài).

Nội động từ

sửa

balloon nội động từ /bə.ˈluːn/

  1. Lên bằng khí cầu.
  2. Phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tăng giá, lên giá.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)