Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bồn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̤n
˨˩
ɓoŋ
˧˧
ɓoŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓon
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “bồn”
盆
:
bồn
瓫
:
bồn
坌
:
bồn
,
bôn
,
phần
,
bộn
湓
:
bồn
湒
:
bồn
,
tập
卞
:
bồn
,
biện
Phồn thể
湓
:
bồn
盆
:
bồn
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
葐
:
bồn
湓
:
vùn
,
bùn
,
bồn
盆
:
buồn
,
dồn
,
vồn
,
bồn
,
bòn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bộn
bọn
bòn
bốn
bón
Danh từ
bồn
Đồ dùng
chứa
nước
để
tắm
hoặc
trồng
cây cảnh
, v. V., thường đặt ở
những
vị trí
nhất định
.
Khoảng
đất đánh thành
vầng
để
trồng
cây
,
trồng
hoa
.
Bồn
cây mít.
Bồn
hoa.
Động từ
sửa
bồn
(
Ph.
)
. (Trâu, bò, ngựa)
lồng
lên
chạy
.
Con trâu cong đuôi
bồn
ra giữa đồng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bồn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)