Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
拜
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
拜
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
拜
U+62DC
,
拜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-62DC
←
招
[U+62DB]
CJK Unified Ideographs
拝
→
[U+62DD]
Phiên âm Hán-Việt
:
bái
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
手
+
5 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 05” ghi đè từ khóa trước, “工44”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+62DC
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: bài
Động từ
sửa
拜
cúng bái
,
cúng
,
bái lạy
,
lạy
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
pay
respect
, to
worship
, to
bow
, to
kowtow