awaken
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈweɪ.kən/
Tính từ
sửaawaken /ə.ˈweɪ.kən/
- Thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ.
- to lie awaken — nằm thức, nằm không ngủ
- to try to keep awaken — còn thức nguyên, chưa ngủ; rát tỉnh táo, cảnh giác
- Awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ.
- to be fully awaken to the danger of the situation — nhận thấy rất rõ sự nguy hiểm của tình hình
Động từ
sửaawaken /ə.ˈweɪ.kən/
Chia động từ
sửaawaken
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to awaken | |||||
Phân từ hiện tại | awakening | |||||
Phân từ quá khứ | awakened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | awaken | awaken hoặc awakenest¹ | awakens hoặc awakeneth¹ | awaken | awaken | awaken |
Quá khứ | awakened | awakened hoặc awakenedst¹ | awakened | awakened | awakened | awakened |
Tương lai | will/shall² awaken | will/shall awaken hoặc wilt/shalt¹ awaken | will/shall awaken | will/shall awaken | will/shall awaken | will/shall awaken |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | awaken | awaken hoặc awakenest¹ | awaken | awaken | awaken | awaken |
Quá khứ | awakened | awakened | awakened | awakened | awakened | awakened |
Tương lai | were to awaken hoặc should awaken | were to awaken hoặc should awaken | were to awaken hoặc should awaken | were to awaken hoặc should awaken | were to awaken hoặc should awaken | were to awaken hoặc should awaken |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | awaken | — | let’s awaken | awaken | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "awaken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)