awakening
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaawakening (số nhiều awakenings)
Động từ
sửaawakening
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của awaken.
Tham khảo
sửa- "awakening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)