audit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔ.dət/
Danh từ
sửaaudit /ˈɔ.dət/
- Sự kiểm tra (sổ sách).
- audit ale — bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách
- Sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ.
Ngoại động từ
sửaaudit ngoại động từ /ˈɔ.dət/
- Kiểm tra (sổ sách).
Chia động từ
sửaaudit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to audit | |||||
Phân từ hiện tại | auditing | |||||
Phân từ quá khứ | audited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | audit | audit hoặc auditest¹ | audits hoặc auditeth¹ | audit | audit | audit |
Quá khứ | audited | audited hoặc auditedst¹ | audited | audited | audited | audited |
Tương lai | will/shall² audit | will/shall audit hoặc wilt/shalt¹ audit | will/shall audit | will/shall audit | will/shall audit | will/shall audit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | audit | audit hoặc auditest¹ | audit | audit | audit | audit |
Quá khứ | audited | audited | audited | audited | audited | audited |
Tương lai | were to audit hoặc should audit | were to audit hoặc should audit | were to audit hoặc should audit | were to audit hoặc should audit | were to audit hoặc should audit | were to audit hoặc should audit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | audit | — | let’s audit | audit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "audit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.di/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
audit /ɔ.di/ |
audits /ɔ.dit/ |
audit gđ /ɔ.di/
Tham khảo
sửa- "audit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)