Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔ.də.tiɳ/

Động từ

sửa

auditing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của audit.

Tính từ

sửa

auditing /ˈɔ.də.tiɳ/

  1. (Tech) Kiểm tra quản lý.

Tham khảo

sửa