Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
auditing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔ.də.tiɳ/
Động từ
sửa
auditing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
audit
.
Tính từ
sửa
auditing
/ˈɔ.də.tiɳ/
(
Tech
)
Kiểm tra
quản lý
.
Tham khảo
sửa
"
auditing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)