audited
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaaudited
Chia động từ
sửaaudit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to audit | |||||
Phân từ hiện tại | auditing | |||||
Phân từ quá khứ | audited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | audit | audit hoặc auditest¹ | audits hoặc auditeth¹ | audit | audit | audit |
Quá khứ | audited | audited hoặc auditedst¹ | audited | audited | audited | audited |
Tương lai | will/shall² audit | will/shall audit hoặc wilt/shalt¹ audit | will/shall audit | will/shall audit | will/shall audit | will/shall audit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | audit | audit hoặc auditest¹ | audit | audit | audit | audit |
Quá khứ | audited | audited | audited | audited | audited | audited |
Tương lai | were to audit hoặc should audit | were to audit hoặc should audit | were to audit hoặc should audit | were to audit hoặc should audit | were to audit hoặc should audit | were to audit hoặc should audit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | audit | — | let’s audit | audit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.