appuyer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pɥi.je/
Ngoại động từ
sửaappuyer ngoại động từ /a.pɥi.je/
- Chống, đỡ.
- Appuyer un mur par des arc-boutants — dựng các trụ để đỡ tường
- Tựa, dựa, tì, ấn.
- Appuyer une échelle contre un mur — dựa thang vào tường
- Appuyer son dos contre la porte — tựa lưng vào cửa
- Appuyer sa tête sur un fauteuil — tựa đầu vào ghế bành
- Appuyer ses dires sur des preuves — dựa vào chứng cứ mà nói
- Appuyer ses coudes sur la table — tì khuỷu tay lên bàn
- Terrasser son adversaire et lui appuyer le genou sur la poitrine — quật ngã đối thủ và tì đầu gối lên ngực hắn
- Giúp đỡ, ủng hộ, bênh vực.
- Appuyer les faibles — bênh vực người yếu
- Appuyer une demande — ủng hộ đơn xin
- Appuyer un candidat — ủng hộ một ứng cử viên
- Appuyer une attaque par l’aviation — dùng không quân yểm hộ một cuộc tấn công
appuyer nội động từ /a.pɥi.je/
- Tựa, dựa.
- Le pied de la table n'appuie pas sur le plancher — chân bàn không chấm (tựa lên) mặt sàn
- Ấn xuống.
- Appuyer sur la plume — ấn ngòi bút xuống
- Appuyer sur le bouton — ấn nút
- Appuyer sur la détente — bóp cò súng
- Appuyer sur l’accélérateur — đạp ga, nhấn ga (xe ô tô)
- Nhấn mạnh.
- Appuyer sur un mot — nhấn mạnh vào một từ
- Appuyer sur une question — nhấn mạnh vào một vấn đề
- Hướng về.
- Appuyer sur la gauche — hướng về bên tả
Chia động từ
sửaChia động từ của appuyer
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | appuyer | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | appuyant /a.pɥi.jɑ̃/ | |||||
Thì kép | ayant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | appuyé /a.pɥi.je/ | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | appuie /a.pɥi/ |
appuies /a.pɥi/ |
appuie /a.pɥi/ |
appuyons /a.pɥi.jɔ̃/ |
appuyez /a.pɥi.je/ |
appuient /a.pɥi/ |
Quá khứ chưa hoàn thành | appuyais /a.pɥi.jɛ/ |
appuyais /a.pɥi.jɛ/ |
appuyait /a.pɥi.jɛ/ |
appuyions /a.pɥij.jɔ̃/ |
appuyiez /a.pɥij.je/ |
appuyaient /a.pɥi.jɛ/ | |
Quá khứ đơn giản2 | appuyai /a.pɥi.je/ |
appuyas /a.pɥi.ja/ |
appuya /a.pɥi.ja/ |
appuyâmes /a.pɥi.jam/ |
appuyâtes /a.pɥi.jat/ |
appuyèrent /a.pɥi.jɛʁ/ | |
Tương lai | appuierai /a.pɥi.ʁe/ |
appuieras /a.pɥi.ʁa/ |
appuiera /a.pɥi.ʁa/ |
appuierons /a.pɥi.ʁɔ̃/ |
appuierez /a.pɥi.ʁe/ |
appuieront /a.pɥi.ʁɔ̃/ | |
Điều kiện Hiện tại | appuierais /a.pɥi.ʁɛ/ |
appuierais /a.pɥi.ʁɛ/ |
appuierait /a.pɥi.ʁɛ/ |
appuierions /a.pɥi.ʁjɔ̃/ |
appuieriez /a.pɥi.ʁje/ |
appuieraient /a.pɥi.ʁɛ/ | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | appuie /a.pɥi/ |
appuies /a.pɥi/ |
appuie /a.pɥi/ |
appuyions /a.pɥij.jɔ̃/ |
appuyiez /a.pɥij.je/ |
appuient /a.pɥi/ |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | appuyasse /a.pɥi.jas/ |
appuyasses /a.pɥi.jas/ |
appuyât /a.pɥi.ja/ |
appuyassions /a.pɥi.ja.sjɔ̃/ |
appuyassiez /a.pɥi.ja.sje/ |
appuyassent /a.pɥi.jas/ | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | appuie /a.pɥi/ |
— | appuyons /a.pɥi.jɔ̃/ |
appuyez /a.pɥi.je/ |
— | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "appuyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)