rejeter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁəʒ.te/
Ngoại động từ
sửarejeter ngoại động từ /ʁəʒ.te/
- Ném lại.
- Rejeter un poisson dans l’eau — ném lại con cá xuống nước
- Hắt quẳng lại, đẩy lùi.
- Rejeter une balle — hắt quả bóng
- rejeter l’ennemi — đẩy lùi quân dịch
- Tuôn ra, thổ ra.
- Matières rejetées par un volcan — chất do núi lửa tuôn ra
- malade qui rejette les aliments — người bệnh thổ thức ăn ra
- Đưa sang, đưa xuống.
- Rejeter un mot à la fin de la phrase — đưa một từ xuống cuối câu
- Làm cho sa vào, làm cho rơi vào.
- Rejeter quelqu'un dans le doute — làm cho ai (sa vào tình trạng) ngờ vực
- Đổ, trút.
- Rejeter une faute sur quelqu'un — đổ lỗi cho ai
- Loại bỏ, bỏ.
- Gạt đi, bác, bác bỏ.
- Rejeter un projet de loi — bác một dự án luật
- Ruồng bỏ.
- Rejeté de la société — bị xã hội ruồng bỏ
Nội động từ
sửarejeter nội động từ /ʁəʒ.te/
Tham khảo
sửa- "rejeter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)