Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁe.fy.te/

Ngoại động từ sửa

réfuter ngoại động từ /ʁe.fy.te/

  1. Bẻ lại, bác.
    Refuter une théorie — bác một học thuyết
    refuter quelqu'un — bẻ lại ai

Tham khảo sửa