refuser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.fy.ze/
Động từ sửa
se refuser tự động từ /ʁə.fy.ze/
- Từ chối, không ưng, không chịu.
- Se refuser à faire une chose — không chịu làm điều gì
- Nhịn.
- L’avare se refuse le nécessaire — người hà tiện nhịn cái cần thiết
Tham khảo sửa
- "refuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)