Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.flœ.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

effleurer ngoại động từ /e.flœ.ʁe/

  1. Làm sượt.
    Effleurer la peau — làm sượt da
  2. Lướt qua, vuốt nhẹ.
    Effleurer le visage — vuốt nhẹ mặt
  3. Bàn qua.
    Effleurer une question — bàn qua một vấn đề
  4. Cày lướt.
  5. (Nông nghiệp) Hái hết hoa.
    Effleurer des rosiers — hái hết hoa của những cây hồng
  6. Gọt sửa mặt (da thuộc).

Tham khảo

sửa