Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈpri.ʃi.ˌeɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

appreciate ngoại động từ /ə.ˈpri.ʃi.ˌeɪt/

  1. Đánh giá.
  2. Đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu giá trị.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thấy , nhận thức; sâu sắc.
    to appreciate the value of... — đánh giá đúng giá trị của...
    to appreciate the difficulties of the situation — thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, đánh giá chung những khó khăn của tình hình
    to appreciate the necessity — thấy rõ được sự cần thiết
  4. Biết thưởng thức, biết đánh giá.
  5. Cảm kích.
    I greatly appreciate your kindness — tôi rất cảm kích lòng tốt của anh
  6. Nâng giá, tăng giá trị (của cái gì).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

appreciate nội động từ /ə.ˈpri.ʃi.ˌeɪt/

  1. Lên giá (hàng hoá... ), tăng giá trị.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)