animation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.nə.ˈmeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌæ.nə.ˈmeɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaanimation (đếm được và không đếm được, số nhiều animations)
- Lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng.
- Tính hoạt bát, sinh khí.
- Sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi.
- (Văn học) Tính sinh động, tính linh hoạt.
- Sự cỗ vũ.
- Sự sản xuất phim hoạt hoạ.
Tham khảo
sửa- "animation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
animation /a.ni.ma.sjɔ̃/ |
animations /a.ni.ma.sjɔ̃/ |
animation gc
- Sự náo nhiệt.
- Une rue où il y a beaucoup d’animation — một đường phố náo nhiệt
- Sự sôi nổi.
- Parler avec animation — nói sôi nổi
- Mettre de l’animation dans une réunion — tạo sự sôi nổi trong một buổi họp
- Vẻ lanh lợi, vẻ linh hoạt.
- L’animation du visage — vẻ mặt lanh lợi
- (Điện ảnh) Phép quay động.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự hoạt động.
- L’animation du foetus ne se produit qu’après quarante jours — bào thai sau bốn mươi ngày mới hoạt động
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "animation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)