Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
torpeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔʁ.pœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
torpeur
/tɔʁ.pœʁ/
torpeurs
/tɔʁ.pœʁ/
torpeur
gc
/tɔʁ.pœʁ/
Sự đờ
đẫn
.
Tirer quelqu'un de sa
torpeur
— làm cho ai hết đờ đẫn
Trái nghĩa
sửa
Activité
,
animation
Tham khảo
sửa
"
torpeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)