repos
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.po/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
repos /ʁə.po/ |
repos /ʁə.po/ |
repos gđ /ʁə.po/
- Sự nghỉ, sự nghỉ ngơi.
- Prendre un peu de repos — nghỉ ngơi chút ít
- (Quân sự) Tư thế nghỉ; lệnh nghỉ.
- (Văn học) Giấc ngủ.
- Êternel repos — giấc ngủ ngàn thu
- Sự yên tĩnh, sự thư thái; lúc thư thái.
- Cette affaire lui ôte tout repos — việc đó làm cho hắn không còn chút thư thái nào
- Chỗ nghỉ, chỗ ngắt (trong khi đọc; trong câu thơ).
- (Hội họa) Phần quang đăng (trong bức tranh); vẻ mặt tĩnh (của nhân vật trong tranh).
- (Kiến trúc) Thềm nghỉ (ở cầu thang).
- Au repos — đứng im
- De tout repos — bảo đảm, chắc chắn
- Affaire de tout repos — công việc bảo đảm
- laisser en repos — xem laisser
- n'avoir pas de repos — lo lắng không yên
- Terre au repos — đất để nghỉ
Tham khảo
sửa- "repos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)