administration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ | [əd.ˌmɪ.nə.ˈstreɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaadministration /əd.ˌmɪ.nə.ˈstreɪ.ʃən/
- Sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị.
- Chính phủ, chính quyền.
- Sự thi hành; việc áp dụng.
- the administration of justice — sự thi hành công lý
- Sự cho uống (thuốc).
- the administration if remedies — sự cho uống thuốc
- Sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ).
- administration of the oath — sự làm lễ tuyên thệ
- Sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế... ).
- (Pháp lý) Sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết).
Tham khảo
sửa- "administration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.mi.nis.tʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | administration /ad.mi.nis.tʁa.sjɔ̃/ |
administrations /ad.mi.nis.tʁa.sjɔ̃/ |
Số nhiều | administration /ad.mi.nis.tʁa.sjɔ̃/ |
administrations /ad.mi.nis.tʁa.sjɔ̃/ |
administration gc /ad.mi.nis.tʁa.sjɔ̃/
- Sự quản lý.
- Conseil d’administration d’une société anonyme — hội đồng quản trị của một công ty nặc danh
- Việc hành chính.
- Ecole nationale d’administration — trường hành chính quốc gia
- Chính quyền.
- Administration civile — dân chính
- Entrer dans l’Administration — tham gia vào chính quyền, tham chính
- Sở, cơ quan.
- Administration des postes — sở bưu điện
- Sự ban (lễ thánh); sự cho thuốc.
- Administration nasale — sự cho thuốc qua lỗ mũi
Tham khảo
sửa- "administration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)