acquit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈkwɪt/
Ngoại động từ
sửaacquit ngoại động từ /ə.ˈkwɪt/
- Trả hết, trang trải (nợ nần).
- to acquit one's debt — trang trải hết nợ nần
- Tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án.
- to be acquitted of one's crime — được tha bổng
- to acquit oneself of — làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
- to acquit oneself of a promise — làm trọn lời hứa
- to acquit oneself of one's task — làm trọn nhiệm vụ
Thành ngữ
sửa- to acquit oneself:
Chia động từ
sửaacquit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to acquit | |||||
Phân từ hiện tại | acquitting | |||||
Phân từ quá khứ | acquitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | acquit | acquit hoặc acquittest¹ | acquits hoặc acquitteth¹ | acquit | acquit | acquit |
Quá khứ | acquitted | acquitted hoặc acquittedst¹ | acquitted | acquitted | acquitted | acquitted |
Tương lai | will/shall² acquit | will/shall acquit hoặc wilt/shalt¹ acquit | will/shall acquit | will/shall acquit | will/shall acquit | will/shall acquit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | acquit | acquit hoặc acquittest¹ | acquit | acquit | acquit | acquit |
Quá khứ | acquitted | acquitted | acquitted | acquitted | acquitted | acquitted |
Tương lai | were to acquit hoặc should acquit | were to acquit hoặc should acquit | were to acquit hoặc should acquit | were to acquit hoặc should acquit | were to acquit hoặc should acquit | were to acquit hoặc should acquit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | acquit | — | let’s acquit | acquit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "acquit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ki/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acquit /a.ki/ |
acquits /a.ki/ |
Số nhiều | acquit /a.ki/ |
acquits /a.ki/ |
acquit gđ /a.ki/
- Giấy biên nhận, biên lai.
- par acquit de conscience; pour l’acquit de sa conscience — cho yên tâm, cho khỏi áy náy
- par manière d’acquit — (từ cũ, nghĩa cũ) tắc trách, cho xong chuyện
- pour acquit — đã nhận tiền (ghi trên một chứng từ)
Tham khảo
sửa- "acquit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)