Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acquittal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈkwɪ.tᵊl/
Danh từ
sửa
acquittal
/ə.ˈkwɪ.tᵊl/
sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần.
Sự
tha tội
, sự
tha bổng
, sự
tuyên bố
trắng
án.
Sự làm
trọn
(bổn phận, trách nhiệm... ).
Tham khảo
sửa
"
acquittal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)