acquits
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaacquits
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của acquit
Chia động từ
sửaacquit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to acquit | |||||
Phân từ hiện tại | acquitting | |||||
Phân từ quá khứ | acquitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | acquit | acquit hoặc acquittest¹ | acquits hoặc acquitteth¹ | acquit | acquit | acquit |
Quá khứ | acquitted | acquitted hoặc acquittedst¹ | acquitted | acquitted | acquitted | acquitted |
Tương lai | will/shall² acquit | will/shall acquit hoặc wilt/shalt¹ acquit | will/shall acquit | will/shall acquit | will/shall acquit | will/shall acquit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | acquit | acquit hoặc acquittest¹ | acquit | acquit | acquit | acquit |
Quá khứ | acquitted | acquitted | acquitted | acquitted | acquitted | acquitted |
Tương lai | were to acquit hoặc should acquit | were to acquit hoặc should acquit | were to acquit hoặc should acquit | were to acquit hoặc should acquit | were to acquit hoặc should acquit | were to acquit hoặc should acquit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | acquit | — | let’s acquit | acquit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.