Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xem
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
Xem
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Cống
2.1
Số từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɛm
˧˧
sɛm
˧˥
sɛm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɛm
˧˥
sɛm
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
䀡
:
xem
,
nhỏm
䄡
:
xem
:
xem
袩
:
xiêm
,
chêm
,
xem
占
:
diếm
,
chầm
,
chăm
,
chễm
,
xem
,
chem
,
coi
,
chắm
,
chằm
,
chiếm
,
chém
,
giém
,
chiêm
,
chàm
,
chím
,
giếm
Động từ
xem
Nhìn
để
biết
, để
hiểu
ý nghĩa
.
Xem
chợ.
Xem
cảnh.
Xem
sách.
Xem
báo
Xét
kĩ
.
Cần phải
xem
sổ sách kế toán
Đối
đãi
.
Khi thầy, khi tớ,
xem
thường,
xem
khinh (
K
Nếu bạn biết tên đầy đủ của
K
, thêm nó vào
danh sách này
.
)
Dựa
vào
thứ
gì
mà
đoán
việc
tương lai
.
Xem
số tử vi.
Tham khảo
sửa
"
xem
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Cống
sửa
Số từ
sửa
xem
ba
.