-th
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /θ/
Từ nguyên
sửa- hình thái ở một số danh từ
- Từ tiếng Anh cổ -þ.
- hình thái ở số từ thứ tự
- Từ tiếng Anh cổ -þa, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy.
- Từ tiếng Anh cổ -þe, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy.
- Từ tiếng Anh cổ -oþa, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy.
- Từ tiếng Anh cổ -oþe, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy.
Hậu tố
sửa
Số ít |
Số nhiều |
-th (số nhiều -ths)
- (Kết hợp hạn chế) Hình thái ở một số danh từ gốc động từ hay tính từ chỉ:
- kết quả hoạt động:
- growth — sự phát triển
- tilth — sự trồng trọt
- tình trạng hoặc phẩm chất:
- kết quả hoạt động:
- Hình thái ở số từ thứ tự, kể từ thứ tự:
Đồng nghĩa
sửa- hình thái ở số từ thứ tự
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "-th", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)