Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thousandth
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
thousandth
Thứ một nghìn.
Danh từ
sửa
thousandth
Một
phần
nghìn.
Người
thứ một nghìn;
vật
thứ một nghìn;
cái
thứ một nghìn.
Tham khảo
sửa
"
thousandth
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)