Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔrθ/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

fourth /ˈfɔrθ/

  1. Thứ tư, thứ bốn.

Danh từ

sửa

fourth /ˈfɔrθ/

  1. Một phần .
  2. Người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ).
  3. (Âm nhạc) Quãng bốn.
  4. (Số nhiều) Hàng hoá loại bốn.

Tham khảo

sửa