Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fourth
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔrθ/
Hoa Kỳ
[ˈfɔrθ]
Tính từ
sửa
fourth
/ˈfɔrθ/
Thứ tư
, thứ
bốn
.
Danh từ
sửa
fourth
/ˈfɔrθ/
Một
phần
tư
.
Người
thứ
bốn
;
vật
thứ
bốn
;
ngày
mồng
bốn
; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (the Fourth)
ngày
4
tháng
7 (quốc khánh Mỹ).
(
Âm nhạc
)
Quãng
bốn
.
(
Số nhiều
)
Hàng hoá
loại
bốn
.
Tham khảo
sửa
"
fourth
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)