fourth
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔrθ/
Hoa Kỳ | [ˈfɔrθ] |
Tính từ
sửafourth /ˈfɔrθ/
Danh từ
sửafourth /ˈfɔrθ/
- Một phần tư.
- Người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ).
- (Âm nhạc) Quãng bốn.
- (Số nhiều) Hàng hoá loại bốn.
Tham khảo
sửa- "fourth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)