tù binh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tṳ˨˩ ɓïŋ˧˧ | tu˧˧ ɓïn˧˥ | tu˨˩ ɓɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tu˧˧ ɓïŋ˧˥ | tu˧˧ ɓïŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửatù binh
- Người của lực lượng vũ trang đối phương bị bắt trong chiến tranh.
- Trao đổi tù binh.
Tham khảo
sửa- "tù binh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)