Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tṳ˨˩ ɓïŋ˧˧tu˧˧ ɓïn˧˥tu˨˩ ɓɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˧˧ ɓïŋ˧˥tu˧˧ ɓïŋ˧˥˧

Từ tương tựSửa đổi

Danh từSửa đổi

tù binh

  1. Người của lực lượng vũ trang đối phương bị bắt trong chiến tranh.
    Trao đổi tù binh.

Tham khảoSửa đổi