shā
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 前.
- Bính âm Hán ngữ của 唦.
- Bính âm Hán ngữ của 帴.
- Bính âm Hán ngữ của 杉.
- Bính âm Hán ngữ của 桬.
- Bính âm Hán ngữ của 樧.
- Bính âm Hán ngữ của 檁.
- Bính âm Hán ngữ của 殺.
- Bính âm Hán ngữ của 沙.
- Bính âm Hán ngữ của 煞.
- Bính âm Hán ngữ của 猀.
- Bính âm Hán ngữ của 痧.
- Bính âm Hán ngữ của 砂.
- Bính âm Hán ngữ của 硰.
- Bính âm Hán ngữ của 粆.
- Bính âm Hán ngữ của 紗.
- Bính âm Hán ngữ của 莎.
- Bính âm Hán ngữ của 蔱.
- Bính âm Hán ngữ của 裟.
- Bính âm Hán ngữ của 賍.
- Bính âm Hán ngữ của 赂.
- Bính âm Hán ngữ của 鎩.
- Bính âm Hán ngữ của 閷.
- Bính âm Hán ngữ của 髿.
- Bính âm Hán ngữ của 魦.
- Bính âm Hán ngữ của 鮻.
- Bính âm Hán ngữ của 鯊, 鯋.