Xem thêm: China

Tiếng Anh

sửa
 
phảichina

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑɪ.nə/
  Hoa Kỳ

Từ đồng âm

sửa

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

china (số nhiều china) /ˈtʃɑɪ.nə/

  1. Sứ.
  2. Đồ sứ.

Thành ngữ

sửa

Tính từ

sửa

china ( không so sánh được) /ˈtʃɑɪ.nə/

  1. Bằng sứ.
    a china cup — tách sứ
  2. (thuộc) Đồ sứ.
    china shop — cửa hàng bán đồ sứ

Tham khảo

sửa