Tiếng Việt sửa

 
vít

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vit˧˥jḭt˩˧jɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vit˩˩vḭt˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ nguyên sửa

danh từ
Từ tiếng Việt,

Danh từ sửa

vít

  1. Đanh ốc.
    vít đầu bẹt
    bắt vít

Dịch sửa

Động từ sửa

vít

  1. Lấp lại.
    vít lỗ hở
    vít lối đi
  2. Kéo mạnh xuống.
    Đôi tay vít cả đôi cành. (ca dao)

Tham khảo sửa

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

vít

  1. vứt, bỏ, ném.