vít
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vit˧˥ | jḭt˩˧ | jɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vit˩˩ | vḭt˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ nguyên
sửa- danh từ
- Từ tiếng Việt,
Danh từ
sửavít
Dịch
sửa- Tiếng Anh: screw
- Tiếng Hà Lan: schroef gc hoặc gđ, vijs gc hoặc gđ
- Tiếng Nga: винт gđ (vint)
- Tiếng Pháp: vis gc
- Tiếng Tây Ban Nha: tornillo gđ
Động từ
sửavít
Tham khảo
sửa- "vít", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [vit̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [wit̚˦]
Động từ
sửavít