decir
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ðe.ˈsir/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh dicĕre.
Nội động từ
sửadecir (ngôi thứ nhất số ít present digo, ngôi thứ nhất số ít preterite dije, phân từ quá khứ dicho)
- Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán.
- Đồn.
- Diễn đạt.
- Viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ.
- Cho ý kiến về, quyết định về.
- Bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ.
- Đặt tên; gọi tên.
Chia động từ
sửa Chia động từ decir (bất quy tắc; động từ e-i)
Động từ nguyên mẫu | decir | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động danh từ | diciendo | ||||||
Quá khú phân từ | Giống đực | Giống cái | |||||
Số ít | dicho | dicha | |||||
Số nhiều | dichos | dichas | |||||
Số ít | Số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
Lối trình bày | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | digo | dicestú decísvos |
dice | decimos | decís | dicen | |
Quá khứ chưa hoàn thành | decía | decías | decía | decíamos | decíais | decían | |
Quá khứ bất định | dije | dijiste | dijo | dijimos | dijisteis | dijeron | |
Tương lai | diré | dirás | dirá | diremos | diréis | dirán | |
Điều kiện | diría | dirías | diría | diríamos | diríais | dirían | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | diga | digastú digásvos2 |
diga | digamos | digáis | digan | |
Quá khứ chưa hoàn thành (ra) |
dijera | dijeras | dijera | dijéramos | dijerais | dijeran | |
Quá khứ chưa hoàn thành (se) |
dijese | dijeses | dijese | dijésemos | dijeseis | dijesen | |
Tương lai1 | dijere | dijeres | dijere | dijéremos | dijereis | dijeren | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
Khẳng định | ditú decívos |
diga | digamos | decid | digan | ||
Phủ định | no digas | no diga | no digamos | no digáis | no digan |
Hình thức kết hợp của decir (bất quy tắc; động từ e-i)
Hình thức này được tạo tự động và có thể không thực sự được sử dụng. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
Số ít | Số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
với Lối trình bày decir | |||||||
Vị cách | decirme | decirte | decirle, decirse | decirnos | deciros | decirles, decirse | |
Nghiệp cách | decirme | decirte | decirlo, decirla, decirse | decirnos | deciros | decirlos, decirlas, decirse | |
với Động danh từ diciendo | |||||||
Vị cách | diciéndome | diciéndote | diciéndole, diciéndose | diciéndonos | diciéndoos | diciéndoles, diciéndose | |
Nghiệp cách | diciéndome | diciéndote | diciéndolo, diciéndola, diciéndose | diciéndonos | diciéndoos | diciéndolos, diciéndolas, diciéndose | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số ít di | |||||||
Vị cách | dime | dite | dile | dinos | không sử dụng | diles | |
Nghiệp cách | dime | dite | dilo, dila | dinos | không sử dụng | dilos, dilas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số ít diga | |||||||
Vị cách | dígame | không sử dụng | dígale, dígase | díganos | không sử dụng | dígales | |
Nghiệp cách | dígame | không sử dụng | dígalo, dígala, dígase | díganos | không sử dụng | dígalos, dígalas | |
với Lối mệnh lệnh ngôi thứ nhất số nhiều digamos | |||||||
Vị cách | không sử dụng | digámoste | digámosle | digámonos | digámoos | digámosles | |
Nghiệp cách | không sử dụng | digámoste | digámoslo, digámosla | digámonos | digámoos | digámoslos, digámoslas | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số nhiều decid | |||||||
Vị cách | decidme | không sử dụng | decidle | decidnos | decíos | decidles | |
Nghiệp cách | decidme | không sử dụng | decidlo, decidla | decidnos | decíos | decidlos, decidlas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số nhiều digan | |||||||
Vị cách | díganme | không sử dụng | díganle | dígannos | không sử dụng | díganles, díganse | |
Nghiệp cách | díganme | không sử dụng | díganlo, díganla | dígannos | không sử dụng | díganlos, díganlas, díganse |
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửadecir gđ (số nhiều decires)