Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ðe.ˈsir/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh dicĕre.

Nội động từ

sửa

decir (ngôi thứ nhất số ít present digo, ngôi thứ nhất số ít preterite dije, phân từ quá khứ dicho)

  1. Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán.
  2. Đồn.
  3. Diễn đạt.
  4. Viện ta làm lẽ; đưa làm chứng cớ.
  5. Cho ý kiến về, quyết định về.
  6. Bày tỏ, biểu lộ, làm thấy .
  7. Đặt tên; gọi tên.

Chia động từ

sửa

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

decir  (số nhiều decires)

  1. Thành ngữ.